 | [khuôn khổ] |
| |  | framework; scope |
| |  | Trong khuôn khổ chương trình giao lưu văn hoá Pháp - Mỹ |
| | Within the framework/scope of the Franco-American cultural exchange program |
| |  | Vượt quá khuôn khổ của cái gì |
| | To go beyond the scope/framework of something |